Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
chủ mưu
▶
Academic
Friendly
Từ
"
chủ mưu
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
phần
: "
chủ
"
và
"
mưu
".
I đg.
Bày đặt
mưu kế
.
Kẻ
chủ mưu
.
II d. 1
Kẻ
bày đặt
ra
mưu kế
cho
hành động
phạm pháp
.
bị
trừng trị
nặng
hơn
hung thủ
. 2
Mưu kế
đã
được
xếp đặt
từ
trước
.
Phá hoại
có
chủ mưu
.
Comments and discussion on the word
"chủ mưu"